Bảng giá cập nhật mới nhất tháng 06 năm 2022.
STT | Nội dung công việc | Đơn vị tính | Đơn giá (vnđ) |
1 | Phí lắp bồn nước, bình nóng lạnh, máy bơm nước… | cái/chiếc | 150.000đ - 1.000.000đ |
2 | Nhân công sửa chữa và thay thế đường ống nước cũ bằng hệ thống ống mới + Lắp đặt thiết bị hoàn chỉnh | Phòng | 2.000.000đ |
3 | Phí lắp đặt đường ống nước nhựa uPVC D114mm | m | 130.000đ |
4 | Phí lắp đặt đường ống nước nhựa uPVC D90mm | m | 110.000đ |
5 | Phí lắp đặt đường ống nước nhựa uPVC D34mm | m | 40.000đ |
6 | Phí lắp đặt đường ống nước nhựa uPVC D27mm | m | 28.000đ |
7 | Phí lắp đặt đường ống nước nhựa uPVC D21mm | m | 25.000đ |
8 | Phí lắp đặt cút nối T, Co, Lơi, đường kính 114mmm | cái | 90.000đ |
9 | Phí lắp đặt cút nối T, Co, Lơi, đường kính 90mmm | cái | 55.000đ |
10 | Phí lắp đặt cút nối T, Co, Lơi, đường kính 21-34mmm (5 cái trở lên), trường hợp dưới 5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt | cái | 25.000đ |
11 | Phí lắp đặt nối ren ống nước trong (ngoài) đường kính 27/21mm | cái | 70.000đ |
12 | Phí lắp đặt ống nước nhựa PPR đường kính 25mm | m | 60.000đ |
13 | Phí lắp đặt ống nước nhựa PPR đường kính 20mm | m | 80.000đ |
14 | Phí lắp đặt Co-Cút T-Nối nhựa PPR D20/25mm (5 cái trở lên), trường hợp dưới 5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt | cái | 25.000đ |
15 | Phí lắp đặt Co răng ngoài (trong) PPR D20/25mm | cái | 80.000đ |
16 | Phí lắp đặt van ống nước PPR D25mm loại Vertu | cái | 250.000đ |
17 | Công thợ sửa ống nước thay thế bệ xí bệt | bộ | 250.000đ |
18 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Ruột xí bệt | bộ | 120.000đ |
19 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Lavabo, chậu rửa bát | bộ | 250.000đ |
20 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Vòi tắm hoa sen | bộ | 160.000đ |
21 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Vòi rửa Lavabo | bộ | 150.000đ |
22 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Bộ xả Lavabo | bộ | 80.000đ |
23 | Công thợ sửa ống nước lắp đặt gương soi (2 bộ trở lên), trường hợp dưới 5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt | bộ | 55.000đ |
24 | Công thợ sửa ống nước lắp đặt hộp đựng, kệ kính, giá treo (3 bộ trở lên), trường hợp dưới 5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt | bộ | 45.000đ |
25 | Công thợ sửa ống nước lắp mới: Máy bơm nước + ống nước đi kèm | cái | 190.000đ |
26 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Máy bơm nước | cái | 150.000đ |
27 | Công thợ sửa ống nước lắp mới: Téc nước + đường ống đi kèm | cái | 250.000đ |
28 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Téc nước | cái | 200.000đ |
29 | Công thợ sửa ống nước lắp mới: Máy năng lượng mặt trời <200l + ống nước đi kèm | cái | 250.000đ |
30 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Máy năng lượng mặt trời <200l + ống nước đi kèm | cái | 210.000đ |
31 | Công thợ sửa ống nước lắp mới: Máy năng lượng mặt trời <300l + ống nước đi kèm | cái | 350.000đ |
32 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Máy năng lượng mặt trời <300l + ống nước đi kèm | cái | 300.000đ |
33 | Công thợ sửa ống nước lắp mới: Đồng hồ nước | cái | 120.000đ |
34 | Công thợ sửa ống nước thay thế: Đồng hồ nước | cái | 100.000đ |
35 | Công thợ sửa ống nước lắp mới: Bình nóng lạnh gián tiếp | cái | 200.000đ |
36 | Công thợ nước thay thế: Bình nóng lạnh gián tiếp | cái | 150.000đ |
37 | Công thợ nước lắp mới: Bình nóng lạnh trực tiếp | cái | 150.000đ |
38 | Công thợ thay thế: Bình nóng lạnh trực tiếp | cái | 120.000đ |
39 | Công thợ lắp mới: Phao cơ | cái | 150.000đ |
40 | Công thợ thay thế: Phao cơ | cái | 100.000đ |
41 | Công thợ lắp mới: Phao điện | cái | 120.000đ |
42 | Công thợ thay thế: Phao điện | cái | 100.000đ |
43 | Công thợ thay vòi đồng | cái | 60.000đ |