Cập nhật tháng 06 năm 2022
DỊCH VỤ THÁO LẮP ĐẶT MÁY LẠNH | |||
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH (1HP – 2.5HP) | |||
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
1 | Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | Bộ | 600.000 – 800.000đ |
2 | Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | Bộ | 950.000đ – 1.200.000đ |
3 | Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | Bộ | 500.000 – 700.000đ |
4 | Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | Bộ | 400.000đ – 500.000đ |
5 | Lắp máy lạnh | Bộ | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) |
6 | Tháo gỡ máy lạnh cũ | Bộ | 150.000đ – 400.000đ |
7 | Lắp máy lạnh âm trần | Bộ | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) |
8 | Lắp máy lạnh mẹ bồng con | Bộ | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) |
9 | Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | Bộ | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) |
10 | Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | Bộ | 185.000đ |
11 | Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | Bộ | 150.000đ |
12 | Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ |
13 | Hút chân không | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
14 | Nén ni tơ | Bộ | 300.000đ – 400.000đ |
15 | Châm Gas R22 | Bộ | 250.000đ |
16 | Châm Gas R410 | Bộ | 450.000đ |
17 | Châm Gas R32 | Bộ | 450.000đ |
18 | Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Bộ | Từ 500.000đ |
19 | |||
Đối với dịch vụ di dời hay lắp đặt máy lạnh, giá có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi). Giá này chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác (nếu có.) |